Anders ANTONSEN Quốc tịch:Indonexia RANK : 5 TOUR RANK : |
|
Player | |
Debut Bắt đầu thi đấu |
2013 |
Record (Kỷ lục) Win (Thắng)-Loss (Thua) |
192 - 110 (MS); |
Biography Tiểu Sử |
|
Age Tuổi |
|
Birthplace Nơi Sinh |
|
Birthday Sinh nhật |
11/05/1996 |
Blood Nhóm máu |
|
Height Chiều cao |
1.71m |
Weight Cân Nặng |
66kg |
Facebook |
|
Family: | Grandfather / Grandmother / ... (deceased) Father / ... (deceased) Mother / ... (deceased) Wife / Aunt / ... (deceased) Uncle / ... Sister / ... Teacher / Hendry Saputra Ho |
Fighting Style Phong cách thi đấu |
|
Type: | Men Single (Đơn Nam) |
Plays Chơi thuận tay 1 |
RIGHT HANDED LEFT HANDED |
Racket Vợt sử dụng |