Hendra SETIAWAN Quốc tịch:Indonexia RANK : 2 TOUR RANK : 31 |
|
Player | |
Debut Bắt đầu thi đấu |
2004 |
Record (Kỷ lục) Win (Thắng)-Loss (Thua) |
2 – 1 (đơn nam); 566 – 202 (đôi nam) ; 27 – 16 (đôi nam nữ) |
Biography Tiểu Sử |
|
Age Tuổi |
|
Birthplace Nơi Sinh |
Pemalang, Central Java |
Birthday Sinh nhật |
25/08/1984 |
Blood Nhóm máu |
|
Height Chiều cao |
1.81m |
Weight Cân Nặng |
72kg |
Facebook |
|
Family: | Grandfather / Grandmother / ... (deceased) Father / ... (deceased) Mother / ... (deceased) Wife / Aunt / ... (deceased) Uncle / ... Sister / ... Teacher / ... |
Fighting Style Phong cách thi đấu |
|
Type: | Men Doubles (Đơn Nam) |
Plays Chơi thuận tay 1 |
RIGHT HANDED LEFT HANDED |
Racket Vợt sử dụng |