MOMOTA KENTO Quốc tịch:Japan (Nhật Bản) RANK : 1 TOUR RANK : 23 |
|
Player | |
Debut Bắt đầu thi đấu |
... |
Record (Kỷ lục) Win (Thắng)-Loss (Thua) |
{{{record}}} |
Biography Tiểu Sử |
|
Age Tuổi |
|
Birthplace Nơi Sinh |
Mino, Kagawa, Japan |
Birthday Sinh nhật |
01/09/1994 |
Blood Nhóm máu |
B |
Height Chiều cao |
1.75m |
Weight Cân Nặng |
60kg |
Facebook |
|
Family: | Grandfather / Grandmother / ... (deceased) Father / ... (deceased) Mother / ... (deceased) Wife / Aunt / ... (deceased) Uncle / ... Sister / ... Teacher / ... |
Fighting Style Phong cách thi đấu |
|
Type: | Men Single (Đơn Nam) |
Plays Chơi thuận tay Left hand (Thuận Tay Trái) |
RIGHT HANDED LEFT HANDED |
Racket Vợt sử dụng |