TAI Tzu Ying Quốc tịch:Đài Loan RANK : 1 TOUR RANK : |
|
Player | |
Debut Bắt đầu thi đấu |
2009 |
Record (Kỷ lục) Win (Thắng)-Loss (Thua) |
406 - 152 (WS) 2 - 8 (WD) 1 - 2 (MX) |
Biography Tiểu Sử |
|
Age Tuổi |
|
Birthplace Nơi Sinh |
Kaohsiung, Taiwan |
Birthday Sinh nhật |
20/06/1994 |
Blood Nhóm máu |
|
Height Chiều cao |
1.62m |
Weight Cân Nặng |
57kg |
Facebook |
|
Family: | Grandfather / Grandmother / ... (deceased) Father / ... (deceased) Mother / ... (deceased) Wife / Aunt / ... (deceased) Uncle / ... Sister / ... Teacher / Lại Kiến Thành (賴建誠) |
Fighting Style Phong cách thi đấu |
|
Type: | Women Single (Đơn Nữ) |
Plays Chơi thuận tay 1 |
RIGHT HANDED LEFT HANDED |
Racket Vợt sử dụng |